BỆNH RỐI LOẠN CHUYỂN HOÁ
Rối loạn chuyển hoá là một nhóm bệnh lý liên quan đến sự cân bằng của các chất dinh dưỡng trong cơ thể. Khi cơ thể bị rối loạn chuyển hoá sẽ dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng về sức khoẻ như tim mạch, huyết áp, tiểu đường…
Nội dung
1. Chuyển hoá
1.1. Khái niệm về chuyển hoá
Chuyển hoá (còn gọi là trao đổi chất, biến dưỡng) là tập hợp các biến đổi hoá học trong cơ thể sinh vật giúp duy trì sự sống của các tế bào và cơ quan. Quá trình chuyển hoá giúp chuyển đổi thức ăn thành năng lượng để sử dụng cho các hoạt động của tế bào, giúp biến đổi thức ăn trở thành các thành phần cấu tạo của cơ thể (protein, lipid, gluxit…) và loại bỏ chất thải của quá trình chuyển hoá.
Để các phản ứng sinh hoá học này diễn ra thuận lợi cần sự xúc tác bởi các enzym (men). Nhờ các phản ứng sinh hoá học này mà sinh vật có thể sinh trưởng, phát triển, sinh sản và duy trì đáp ứng với môi trường sống. Khi các phản ứng diễn ra trong tế bào thì được gọi là chuyển hóa trung gian hoặc trao đổi chất trung gian.
1.2. Chuyển hoá trong cơ thể người
Quá trình chuyển hoá trong cơ thể được chia làm 2 loại: dị hoá và đồng hoá. Dị hóa là quá trình “phá vỡ” các chất hữu cơ, ví dụ như quá trình phân giải glucose thành pyruvate trong hô hấp tế bào. Đồng hóa là quá trình “xây dựng” các thành phần của tế bào như protein và axit nucleic. Thông thường, dị hóa là quá trình giải phóng năng lượng và đồng hóa là quá trình tiêu tốn năng lượng.
Các phản ứng sinh hóa học trong cơ thể được tổ chức thành các con đường chuyển hóa khác nhau, trong đó một chất hóa học được biến đổi thông qua một loạt các bước để trở thành một chất khác, với sự tham gia của một chuỗi các enzym. Enzym rất quan trọng trong quá trình trao đổi chất bởi vì các phân tử này làm nhiệm vụ xúc tác, cho phép các sinh vật đẩy nhanh tốc độ các phản ứng để giải phóng năng lượng.
Nếu không có enzym, những phản ứng đòi hỏi năng lượng sẽ không thể xảy ra. Enzym hoạt động như chất xúc tác và cho phép các phản ứng diễn ra với tốc độ nhanh hơn và triệt để hơn. Enzym cũng cho phép điều hòa các con đường chuyển hóa nhằm đáp ứng với những thay đổi trong môi trường của tế bào hoặc tín hiệu từ các tế bào khác.
Dị hóa là tập hợp các quá trình chuyển hóa làm “phân nhỏ” các đại phân tử. Chúng cũng bao gồm cả quá trình phân giải và oxy hóa các chất dinh dưỡng trong thức ăn. Mục đích của các phản ứng dị hóa là cung cấp năng lượng và các nguyên liệu cần thiết cho các phản ứng đồng hóa, tạo dựng nên các phân tử phức tạp hơn. Bản chất của các phản ứng dị hóa là khác nhau đối với các sinh vật khác nhau. Do vậy, sinh vật có thể được phân loại dựa trên nguồn năng lượng và carbon của chúng (hay nhóm dinh dưỡng chính của chúng).
Tất cả các dạng trao đổi chất khác nhau phụ thuộc vào các phản ứng oxy hóa khử liên quan đến việc chuyển các electron từ các chất cho điện tử như phân tử hữu cơ, nước, amonia, hydrogen sulfide hoặc các ion chứa sắt sang các chất nhận điện tử như oxy, nitrat hoặc sulfat. Ở động vật, những phản ứng này liên quan đến các phân tử hữu cơ phức tạp được bẻ gãy thành các phân tử đơn giản hơn, như carbon dioxide và nước. Trong các sinh vật quang hợp, chẳng hạn như thực vật và vi khuẩn lam, các phản ứng chuyển điện tử này không giải phóng năng lượng nhưng được sử dụng như một cách để dự trữ năng lượng hấp thụ từ ánh sáng mặt trời.
Đồng hóa là tập hợp các quá trình chuyển hóa nhằm “xây dựng”, tổng hợp các phân tử phức tạp với năng lượng được lấy từ các phản ứng dị hóa. Nhìn chung, các phân tử phức tạp tạo thành cấu trúc tế bào được xây dựng dần dần từ các tiền chất nhỏ và đơn giản hơn. Quá trình đồng hóa liên quan đến ba bước cơ bản. Bước một là tổng hợp các tiền chất như amino acid, monosaccharide, isoprenoid và nucleotide; bước hai là hoạt hóa chúng trở thành dạng phản ứng với năng lượng từ ATP; và bước ba là lắp ráp các tiền chất này và tạo nên các phân tử phức tạp như protein, polysaccharides, lipid và axit nucleic.
2. Bệnh rối loạn chuyển hoá
Rối loạn chuyển không chỉ là một hội chứng y khoa mà còn là một tín hiệu cảnh báo về lối sống và thói quen hàng ngày của mỗi người. Từ việc ăn uống không lành mạnh đến việc thiếu vận động. Rối loạn chuyển hóa có thể là hậu quả của nhiều yếu tố và đặt ra một mối đe dọa không nhỏ đối với sức khỏe toàn diện của mỗi người.
Rối loạn chuyển hóa là một nhóm bệnh liên quan đến cách cơ thể chuyển đổi thức ăn và năng lượng thành các hợp chất cần thiết cho hoạt động sống. Các quá trình chuyển hóa trong cơ thể giúp chuyển đổi và sử dụng năng lượng, chất đạm, chất béo và chất đường từ thức ăn, đồng thời loại bỏ chất thải. Khi quá trình này bị rối loạn, cơ thể không thể chuyển hóa một hoặc nhiều loại chất dinh dưỡng một cách hiệu quả, dẫn đến tích tụ hoặc thiếu hụt các chất đó trong cơ thể, gây ra các bệnh lý.
2.1. Nguyên nhân rối loạn chuyển hoá
Rối loạn chuyển hóa có thể do nhiều yếu tố khác nhau gây ra, bao gồm:
– Di truyền: Do thiếu hụt hoặc bất thường của các enzyme, hormone hoặc gen liên quan đến quá trình chuyển hóa. Ví dụ như bệnh tiểu đường type 1, bệnh Phenylketonuria, bệnh Wilson và bệnh Fabry.

– Ăn uống: Do thiếu hoặc quá nhiều một số chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể. Ví dụ như bệnh thiếu vitamin, bệnh tăng cholesterol, bệnh tăng triglyceride và bệnh béo phì.
– Môi trường: Do tiếp xúc với các chất độc hại hoặc nhiễm trùng. Ví dụ như bệnh nhiễm độc chì, bệnh nhiễm độc thuốc trừ sâu, bệnh viêm gan và bệnh HIV.
– Lối sống: Do thói quen sinh hoạt không lành mạnh như ít vận động, hút thuốc, uống rượu và căng thẳng. Ví dụ như bệnh tiểu đường type 2, bệnh cao huyết áp, bệnh mất ngủ và bệnh trầm cảm.
2.2. Triệu chứng rối loạn chuyển hoá
Rối loạn chuyển hóa có thể gây ra nhiều triệu chứng khác nhau, tùy thuộc vào loại bệnh và giai đoạn bệnh, bao gồm:
– Mệt mỏi, suy nhược, chóng mặt;
– Khát nước, đói liên tục, giảm cân hoặc tăng cân bất thường;
– Suy giảm thị lực, nổi mụn, rụng tóc;
– Đau đầu, đau ngực, đau bụng, tiêu chảy hoặc táo bón;
– Nóng bừng, mồ hôi trộm, run rẩy, co giật;
– Vàng da, vàng mắt, nổi mẩn ngứa, xơ gan;
– Sưng phù, đau khớp, gãy xương, loãng xương;
– Rối loạn tâm lý, trầm cảm, lo âu, kém tập trung.
2.3. Biến chứng rối loạn chuyển hoá
Rối loạn chuyển hóa là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây ra nhiều bệnh lý nghiêm trọng cho sức khỏe, như:
– Bệnh tim mạch: Rối loạn chuyển hóa làm tăng cholesterol và triglyceride trong máu, gây xơ vữa động mạch, hẹp mạch và tắc mạch. Điều này làm giảm lượng máu và oxy lưu thông đến tim, gây ra các biến chứng như đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim, đột quỵ và suy tim.
– Bệnh tiểu đường: Rối loạn chuyển hóa làm giảm khả năng tiêu thụ đường của các tế bào, gây ra tình trạng tăng đường huyết. Điều này làm tăng nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường type 2, một bệnh lý mạn tính, không thể chữa khỏi và có thể gây ra nhiều biến chứng khác như mù lòa, suy thận, cáo huyết áp, loét chân và tổn thương thần kinh.
– Bệnh gan nhiễm mỡ: Rối loạn chuyển hóa làm tăng lượng mỡ tích tụ trong gan, gây ra tình trạng gan nhiễm mỡ. Điều này làm giảm chức năng gan, gây ra các biến chứng như viêm gan, xơ gan và ung thư gan.
– Bệnh gút: Rối loạn chuyển hóa làm tăng mức axit uric trong máu, gây ra tình trạng gút. Điều này làm tạo ra các tinh thể axit uric và lắng đọng trong các khớp, gây ra các biến chứng như viêm khớp, đau khớp, sưng khớp và hạn chế vận động.
– Bệnh loãng xương: Rối loạn chuyển hóa làm giảm khả năng hấp thu canxi và vitamin D của cơ thể, gây ra tình trạng loãng xương. Điều này làm giảm độ bền và độ dẻo dai của xương, gây ra các biến chứng như gãy xương, cong xương và teo cơ.
3. Điều trị và phòng bệnh rối loạn chuyển hoá
Rối loạn chuyển hóa là một nhóm các bệnh phức tạp và đa dạng, do đó cần có sự can thiệp của các bác sĩ chuyên khoa như nội tiết, tiêu hóa, thận, tim mạch và thần kinh. Cách điều trị phụ thuộc vào nguyên nhân, loại bệnh và tình trạng của mỗi bệnh nhân. Một số phương pháp điều trị rối loạn chuyển hóa thường được áp dụng là:
– Dùng thuốc: Các loại thuốc được dùng để điều trị rối loạn chuyển hóa nhằm mục đích khắc phục sự thiếu hụt hoặc bất thường của các chất chuyển hóa, giảm các triệu chứng và ngăn ngừa các biến chứng. Ví dụ như Insulin, Metformin, Statin, thuốc hạ huyết áp và thuốc chống đông máu. Người bệnh cần uống thuốc đúng liều lượng, thời gian và theo dõi tác dụng phụ.
– Ăn uống hợp lý: Chế độ ăn uống khoa học, hợp lý là một yếu tố quan trọng trong việc điều trị và phòng ngừa rối loạn chuyển hóa. Cần ăn đủ các nhóm chất dinh dưỡng, nhưng hạn chế các thực phẩm có chứa đường, mỡ, muối và chất bảo quản. Cũng nên ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và thực phẩm giàu chất xơ, protein và omega-3.
– Tập luyện thể dục: Vận động cơ thể là một cách hiệu quả để cải thiện chức năng chuyển hóa, giảm cân, hạ đường huyết, hạ huyết áp và tăng khả năng miễn dịch. Nên tập luyện ít nhất 30 phút mỗi ngày, với các bài tập có độ khó phù hợp với sức khỏe và thể trạng của mỗi người. Có thể chọn các bài tập như đi bộ, chạy, bơi, đạp xe, nhảy dây hoặc tham gia các lớp yoga, aerobic và thể dục nhịp điệu.
– Giảm cân: Nếu bị thừa cân hoặc béo phì, cần giảm cân dần đều, tránh giảm cân quá nhanh hoặc sử dụng các phương pháp giảm cân không khoa học.
– Thay đổi lối sống: Cần loại bỏ các thói quen xấu có hại cho sức khỏe như hút thuốc, uống rượu, ăn quá khuya, thức khuya, ngủ quá ít hoặc quá nhiều. Cũng nên tìm cách giảm căng thẳng, thư giãn tinh thần, duy trì tâm lý tích cực và cân bằng cuộc sống.
– Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Để theo dõi hiệu quả điều trị, người bệnh cần kiểm tra các chỉ số lipid máu, đường huyết, huyết áp, chức năng gan, thận… Nếu có bất kỳ biến động nào, cần báo ngay cho bác sĩ để điều chỉnh phương pháp điều trị.
– Tuân thủ sử dụng thuốc điều trị rối loạn chuyển hoá theo y lệnh của bác sĩ.
Rối loạn chuyển hoá không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe mà còn tác động đến chất lượng cuộc sống của chúng ta. Việc nhận thức đúng đắn về tình trạng sức khỏe và áp dụng các biện pháp phòng ngừa là chìa khóa để kiểm soát và cải thiện tình trạng này.
Tác giả bài viết:
TS. Nguyễn Triệu Vân
Bác sĩ cao cấp, cố vấn chuyên môn của Napharco.
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NAPHARCO
Địa chỉ: Đường D1, Khu công nghiệp Yên Mỹ II, Thị trấn Yên Mỹ, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên
Điện thoại: 02213.766.338
Hotline: 0916.953.559
Mail: napharcopharma.corp@gmail.com