BỆNH TRẦM CẢM
Trầm cảm là một loại bệnh lý thuộc về cảm xúc, nằm trong nhóm bệnh không lây nhiễm. Bệnh gây nên những bất thường trong suy nghĩ và hành vi, cần được phát hiện sớm và điều trị triệt để.
Nội dung
1. Trầm cảm là gì?
Trầm cảm là một bệnh thuộc chuyên khoa tâm thần học đặc trưng bởi sự rối loạn khí sắc. Bệnh do hoạt động của não bộ bị rối loạn gây nên do một yếu tố tâm lý nào đó tạo thành những biến đổi bất thường trong suy nghĩ, hành vi, tác phong, lối sống…
Phụ nữ thường gặp bệnh trầm cảm nhiều hơn nam giới (2 nữ/1 nam). Bệnh xảy ra ở mọi lứa tuổi nhưng đặc biệt hay gặp trong độ tuổi trưởng thành. Tỉ lệ mắc bệnh trầm cảm ngày một gia tăng, theo Tổ chức Y tế thế giới ước tính, mỗi năm có khoảng 850.000 người chết do hành vi tự sát vì bệnh trầm cảm. Đây là một bệnh phổ biến trong nhóm bệnh không lây nhiễm trên toàn cầu. Tuy nhiên trong số đó những người được chẩn đoán và điều trị kịp thời còn rất thấp, chỉ chiếm khoảng 25%.
Trầm cảm là nguyên nhân của hơn 50% các trường hợp tự sát. Bệnh trầm cảm có nhiều nguyên nhân khác nhau nhưng gặp tỉ lệ cao ở các đối tượng thất nghiệp, phá sản, ly hôn, căng thẳng…Trầm cảm là bệnh có thể chữa được khỏi hoàn toàn, vì vậy cần được khám và điều trị kịp thời.
2. Nguyên nhân trầm cảm và các đối tượng nguy cơ trầm cảm
2.1. Nguyên nhân trầm cảm
Bệnh trầm cảm có thể gây ra do nhiều nguyên nhân riêng lẻ khác nhau hoặc có sự kết hợp của nhiều nguyên nhân:
– Yếu tố di truyền: nếu trong gia đình từng có người bị trầm cảm thì những người trong gia đình có thể có nhiều khả năng mắc chứng trầm cảm hơn người bình thường.
– Các chất hóa học trong não: Sự giảm nồng độ của hai hormone hạnh phúc là noradrenalin và serotonin ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần. Ngoài ra sự tương tác bất thường của hai hormone này với các thành phần khác của não cũng là một trong những nguyên nhân gây ra trầm cảm.
– Stress: Việc thường có những chấn thương và căng thẳng trong giai đoạn thơ ấu có liên quan chặt chẽ đến trầm cảm.
– Do ảnh hưởng bởi một số bệnh: Sau các bệnh như: chấn thương sọ não, tai biến mạch máu não, u não, sa sút trí tuệ cũng là một trong những nguyên nhân gây ra trầm cảm.
– Mất ngủ thường xuyên: Rối loạn giấc ngủ thường xuyên dễ dẫn đến trầm cảm.
2.2. Đối tượng nguy cơ
Trầm cảm có thể xảy ra với bất kỳ ai và là tình trạng bệnh phổ biến ở nhiều lứa tuổi, đặc biệt là từ tuổi vị thành niên đến trung niên. Ước tính khoảng 3,8% dân số trên toàn thế giới mắc trầm cảm. Một số đối tượng dễ mắc bệnh trầm cảm là:
– Thanh thiếu niên: Trẻ em trong giai đoạn dậy thì thường có những biến đổi về sinh lý và tâm lý cũng như áp lực từ việc học tập, thi cử kéo dài. Nếu không có sự quan tâm và hướng dẫn của những người xung quanh, trẻ rất dễ mắc bệnh trầm cảm.
– Người gặp sang chấn tâm lý: Những cú sốc hoặc biến cố đột ngột và nghiêm trọng rất dễ dẫn đến tình trạng trầm cảm, chẳng hạn như người thân qua đời, phá sản, nợ nần, bị lừa đảo, tình cảm đổ vỡ, ly dị, bất đồng với con cái, bạn bè, đồng nghiệp.
– Phụ nữ sau sinh: Sự thay đổi về hormone, cơ thể, lối sống khiến phụ nữ giai đoạn này trở nên nhạy cảm và làm tăng nguy cơ dẫn đến trầm cảm.
– Bệnh nhân: Những người đang trong quá trình điều trị, đặc biệt là những bệnh nguy hiểm ảnh hưởng đến tính mạng như ung thư, xơ gan, tai nạn, tai biến, cắt bỏ các bộ phận rất dễ bị trầm cảm. Một số bệnh lý liên quan đến thẩm mỹ hoặc bệnh “khó nói” như giang mai, lậu cũng khiến người bệnh rơi vào tự ti kéo dài và dẫn đến trầm cảm.
– Người thường xuyên gặp căng thẳng, áp lực: Việc đối diện thường xuyên với stress trong công việc, cuộc sống, mất cân bằng kinh tế và các mối quan hệ làm gia tăng tỷ lệ mắc bệnh trầm cảm. Nhóm đối tượng này ngày càng gia tăng do những áp lực trong cuộc sống hiện đại.
– Người thường xuyên sử dụng rượu bia, thuốc lá, chất kích thích: Đây cũng là nhóm đối tượng dễ mắc trầm cảm nếu sử dụng các chất khiến thần kinh căng thẳng trong thời gian dài.
3. Triệu chứng của bệnh trầm cảm
3.1. Triệu chứng đặc trưng
– Nét mặt buồn, đơn điệu, ánh mắt lơ đãng, chậm chạp;
– Giảm hoặc không còn quan tâm, thích thú với thế giới xung quanh;
– Luôn luôn cảm thấy mệt mỏi và không có năng lượng.
3.2. Triệu chứng phổ biến
– Giảm sự tập trung và chú ý;
– Giảm lòng tự trọng và sự tự tin;
– Luôn có cảm giác tội lỗi và cảm thấy bản thân không xứng đáng có được điều gì đó;
– Có suy nghĩ tiêu cực, bi quan về tương lai;
– Có ý muốn làm hại bản thân hay tự sát;
– Giảm cảm giác thèm ăn;
– Rối loạn giấc ngủ.
3.3. Triệu chứng cơ thể
– Mất hứng thú với các hoạt động thú vị, sở thích cũ;
– Thiếu phản ứng cảm xúc với các sự kiện vui nhộn diễn ra thường ngày;
– Thức dậy vào buổi sáng sớm hơn bình thường từ 2 giờ trở lên;
– Có bằng chứng khách quan về sự trì trệ hoặc kích động, hưng phấn quá mức (được quan sát và nhận ra bởi những người xung quanh);
– Chán ăn, sụt cân (lớn hơn 5% trọng lượng cơ thể trong một tháng);
– Giảm ham muốn tình dục rõ rệt.

4. Các giai đoạn của trầm cảm
Dựa vào tiêu chuẩn chẩn đoán trầm cảm theo bảng Phân loại Bệnh Quốc tế ICD-10, trầm cảm thường được chia thành 4 loại:
4.1. Bệnh trầm cảm nhẹ
– Xuất hiện 2/3 triệu chứng đặc trưng và 2/7 triệu chứng phổ biến trong vòng tối thiểu 2 tuần;
– Khó thực hiện các sinh hoạt cá nhân thông thường hoặc các hoạt động xã hội;
– Có thể có hoặc không đi kèm các triệu chứng cơ thể.
4.2. Bệnh trầm cảm vừa
– Xuất hiện 2/3 triệu chứng đặc trưng và 3/7 triệu chứng phổ biến trong vòng tối thiểu 2 tuần;
– Gặp nhiều trở ngại trong sinh hoạt gia đình và công việc;
– Có thể có hoặc không đi kèm triệu chứng cơ thể.
4.3. Bệnh trầm cảm nặng
– Xuất hiện 3/3 triệu chứng đặc trưng và 4/7 triệu chứng phổ biến tối thiểu trong vòng 2 tuần;
– Luôn xuất hiện triệu chứng cơ thể;
– Ít có khả năng tiếp tục công việc và tham gia các hoạt động sinh hoạt gia đình, xã hội.
4.4. Bệnh trầm cảm nặng đi kèm triệu chứng loạn thần
– Thỏa mãn mọi tiêu chuẩn chẩn đoán bệnh trầm cảm nặng;
– Xuất hiện dấu hiệu ảo giác, hoang tưởng.
Tuy nhiên các triệu chứng loạn thần thường khó nhận biết hoặc thoáng qua nên cần phải được bác sĩ đánh giá thông qua các giai đoạn bệnh.
5. Chẩn đoán trầm cảm
Bệnh trầm cảm được chẩn đoán thông qua:
– Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ tiến hành khai thác thông tin về tiền sử bệnh, các triệu chứng hiện tại và các yếu tố gây căng thẳng hoặc sang chấn tâm lý mà bệnh nhân có thể đã trải qua.
– Xét nghiệm: Thực hiện các xét nghiệm cần thiết như xét nghiệm máu để loại trừ các bệnh lý khác có thể gây triệu chứng tương tự trầm cảm.
– Đánh giá mức độ: Sử dụng các tiêu chuẩn như ICD-10, DSM-V để xác định chẩn đoán và đánh giá mức độ trầm cảm.
6. Điều trị trầm cảm
6.1. Sử dụng thuốc
Thuốc chống trầm cảm thường được phân loại theo cách chúng hoạt động, tác động đến các chất dẫn truyền thần kinh như Dopamine và Serotonin trong não giúp thay đổi cảm xúc.
Thuốc đôi khi sẽ gây ra tác dụng phụ tuy nhiên sẽ giúp bệnh nhân cải thiện đáng kể các triệu chứng trầm cảm. Hãy tuân thủ theo hướng dẫn sử dụng thuốc của bác sĩ và báo lại bác sĩ ngay lập tức nếu xuất hiện các triệu chứng bất thường sau khi sử dụng thuốc.
6.2. Tâm lý trị liệu
Các nhà tâm lý trị liệu sẽ thông qua giao tiếp để cải thiện sức khỏe tinh thần và tháo gỡ các vấn đề trong cảm xúc và hành vi của người bệnh. Bệnh nhân sẽ được tư vấn và tìm nguồn gốc của các vấn đề cảm xúc đang mắc phải, cách để bình tĩnh và vượt qua các vấn đề đó.
Đây là phương pháp điều trị rất hiệu quả và khi kết hợp với thuốc chống trầm cảm sẽ mang lại hiệu quả cao.
6.3. Các phương pháp thay thế
Các trang web y tế, chương trình trực tuyến về trầm cảm hay các khóa trị liệu tâm lý trực tuyến cũng có thể mang lại hiệu quả điều trị. Cần tham khảo ý kiến của bác sĩ về các nguồn thông tin chính thống, các chương trình phù hợp để cải thiện tình trạng hiện tại.
6.4. Điều trị nội trú
Bệnh viện sẽ yêu cầu điều trị nội trú với những bệnh nhân trầm cảm nặng, không thể sự chăm sóc bản thân và có xu hướng muốn làm hại mình hoặc người khác. Điều trị tâm thần tại bệnh viện có thể giúp bệnh nhân cải thiện triệu chứng, đảm bảo an toàn cho cả bệnh nhân và những người xung quanh.
7. Phòng bệnh trầm cảm
7.1. Kiểm soát căng thẳng
Căng thẳng đến từ nhiều nguyên nhân như công việc, học tập, biến cố. Mỗi người cần cải thiện kỹ năng giải quyết vấn đề, quản lý thời gian và kiểm soát cảm xúc để có thể đối mặt với nghịch cảnh.
Thực hiện các bài tập thư giãn như yoga hoặc tập thể thao vừa phải, thiền đồng thời nuôi dưỡng lòng biết ơn và sự lạc quan.
Hãy thực hành khống chế những cảm xúc tiêu cực, trò chuyện với bác sĩ tâm lý để được hướng dẫn những phương pháp khắc phục những cảm xúc tồi tệ một cách hiệu quả.
7.2. Chia sẻ với bạn bè và gia đình
Khi chia sẻ với bạn bè và gia đình về những vấn đề đang gặp phải, khi đó sẽ nhận được sự đồng cảm, cùng sẻ chia từ họ.
Đồng thời, chính họ cũng sẽ là những người đưa giải pháp và cách giải quyết vấn đề một cách tốt nhất. Vì vậy, việc chia sẻ rất quan trọng, đặc biệt là trong thời điểm khủng hoảng.
7.3. Điều trị khi phát hiện các triệu chứng
Hãy quan tâm đến sức khỏe tinh thần của mình và những người xung quanh để phát hiện sớm các triệu chứng trầm cảm. Từ đó có phác đồ điều trị kịp thời không để trầm cảm diễn tiến quá nặng.
7.4. Cân nhắc điều trị lâu dài
Khi điều trị trầm cảm, hãy dùng thuốc theo phác đồ của bác sĩ và cân nhắc điều trị lâu dài ngay cả khi các triệu chứng trầm cảm đã thuyên giảm để phòng tránh trường hợp xấu nhất trầm cảm có thể quay trở lại và ảnh hưởng đến cuộc sống.
Tác giả bài viết:
TS. Nguyễn Triệu Vân
Bác sĩ cao cấp, cố vấn chuyên môn của Napharco.
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NAPHARCO
Địa chỉ: Đường D1, Khu công nghiệp Yên Mỹ II, Thị trấn Yên Mỹ, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên
Điện thoại: 02213.766.338
Hotline: 0916.953.559
Mail: napharcopharma.corp@gmail.com