BỆNH LẬU
Bệnh lậu được xếp vào nhóm một bệnh xã hội của chuyên khoa Da liễu. Lậu là một bệnh điển hình lây qua đường tình dục, bệnh hoàn toàn có thể phòng nếu có hiểu biết căn bản về cách thức lây truyền của bệnh.
Nội dung
1. Khái niệm về bệnh lậu
1.1. Bệnh lậu là gì?
Lậu là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm. Tác nhân gây bệnh lậu là vi khuẩn lậu cầu (tên khoa học là Neisseria Gonorrhoeae). Vi khuẩn này thường tồn tại và phát triển tại một số vị trí trên cơ thể như: âm đạo, đường niệu đạo của nam giới, hậu môn, mắt, miệng hoặc cổ tử cung.
Vi khuẩn lậu khi mới bắt đầu xâm nhập cơ thể thường không có dấu hiệu rõ ràng. Vi khuẩn gây bệnh sẽ phát triển âm thầm trong cơ thể người. Đối với nữ giới, thông thường sẽ có cảm giác đau vùng bụng dưới, lúc tiểu có cảm giác buốt, miệng có dấu hiệu bị viêm loét. Nghiêm trọng hơn, vùng niệu đạo có thể xuất hiện mủ hoặc máu chảy ra, tại vị trí vùng kín có mùi hôi, tanh khó chịu,… Đôi lúc sẽ bị nhầm lẫn với tình trạng viêm âm đạo.
Đối với nam giới, khi bị bệnh các biểu hiện sẽ sớm xuất hiện và đặc trưng hơn như: số lần đi tiểu tăng lên, khi đi tiểu sẽ có cảm giác buốt ở đầu dương vật và đau. Khi bệnh chuyển nặng, dịch mủ ở niệu đạo sẽ xuất hiện. Xuất hiện hạch ở hai bên bẹn, toàn thân luôn trong trạng thái mệt mỏi, kiệt sức và không muốn ăn uống,…
Những dấu hiệu này sẽ rất nguy hiểm nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Khi nghi ngờ bị mắc bệnh, cần đến gặp bác sĩ để được tiến hành xét nghiệm và chẩn đoán cũng như có được phương pháp điều trị phù hợp nhất.
1.2. Các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh lậu
– Quan hệ tình dục với nhiều người;
– Quan hệ tình dục với đối tác mới;
– Có tiền sử mắc bệnh lậu trước đây;
– Đã từng mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác.
2. Đường lây bệnh lậu
Có nhiều đường lây nhiễm bệnh lậu. Trong thực tế, vi khuẩn lậu không thể tồn tại trong môi trường bình thường khi ra khỏi cơ thể người. Bởi vậy, việc lây bệnh qua việc tiếp xúc thông thường như: cầm tay, hôn má, tiếp xúc bên ngoài… là điều khó có thể xảy ra. Những nguyên nhân chính gây nhiễm vi khuẩn lậu là:
2.1. Bệnh lậu lây nhiễm qua đường tình dục
Nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến lây nhiễm bệnh lậu chính là quan hệ tình dục không an toàn. Người bị bệnh thường có quan hệ với gái mại dâm hoặc nhiều người khác và không có sự bảo vệ an toàn nên rất dễ bị nhiễm vi khuẩn lậu cầu.
Vi khuẩn lậu có thể xâm nhập vào cơ thể người khỏe mạnh thông qua các vết xước ở đường miệng, hậu môn hay bộ phận sinh dục trong quá trình quan hệ tình dục. Điều này là yếu tố khiến cho cả nam và nữ giới trong độ tuổi sinh sản có tỷ lệ mắc bệnh lậu cao nhất hiện nay.

2.2. Lây truyền từ mẹ sang con trong quá trình mang thai
Do vi khuẩn lậu có thể xâm nhập bằng đường máu nên việc lây nhiễm từ mẹ sang con trong quá trình mang thai là điều có thể xảy ra. Khi trẻ sơ sinh bị nhiễm vi khuẩn lậu, cơ thể sẽ xuất hiện vết lở loét. Nghiêm trọng hơn chính là tình trạng nhiễm trùng máu, gây ra những tổn thương cho cơ thể. Thậm chí là dẫn tới tử vong nếu không được chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời.
2.3. Lây nhiễm bằng đường máu
Trong máu của người bệnh luôn chứa vi khuẩn lậu cầu. Chính vì vậy, khi người khỏe mạnh vô tình tiếp xúc với vết thương hở hoặc máu của người bệnh sẽ rất dễ bị lây nhiễm. Thông thường, việc lây nhiễm sẽ xảy ra khi dùng chung bơm kim tiêm. Trường hợp này dễ gặp phải đối với người tiêm chích ma túy.
3. Triệu chứng bệnh
3.1. Triệu chứng bệnh ở nam giới
Bao gồm cả nam giới chuyển giới, phụ nữ chuyển giới và người thuộc giới tính thứ 3 (song tính) có dương vật, thường có triệu chứng rõ hơn khi mắc bệnh lậu. Thời gian ủ bệnh từ một vài ngày cho đến một tuần. Trong thời gian ủ bệnh, các triệu chứng mờ nhạt và người bệnh thường bỏ qua. Khi phát bệnh thường có những triệu chứng như sau:
– Lỗ sáo dương vật tiết dịch màu trắng, vàng hoặc xanh lá cây;
– Đau rát khi đi tiểu;
– Khó đi tiểu;
– Đau và sưng tinh hoàn.
3.2. Triệu chứng bệnh ở nữ giới
Bao gồm cả phụ nữ chuyển giới, nam chuyển giới và người thuộc giới tính thứ 3 (song tính) có âm đạo, thường không có triệu chứng rõ rệt khi mắc bệnh lậu. Đây là lý do tại sao việc xét nghiệm là thực sự cần thiết để phát hiện phơi nhiễm. Một số dấu hiệu điển hình có thể nhận thấy bao gồm:
– Âm đạo tiết dịch màu vàng hoặc trắng bất thường.
– Đau vùng bụng dưới hoặc xương chậu;
– Đau khi quan hệ tình dục;
– Đau hoặc rát khi đi tiểu;
– Khó tiểu;
– Chảy máu bất thường giữa các kỳ kinh.
3.3. Triệu chứng bệnh ở mọi giới tính
Mọi giới tính đều có thể bị nhiễm bệnh lậu ở cổ họng (thông qua quan hệ tình dục bằng miệng trên bộ phận sinh dục hoặc hậu môn) hoặc trực tràng (thông qua quan hệ tình dục đường hậu môn). Những loại này thường ít phổ biến hơn với triệu chứng cụ thể như:
– Cổ họng ngứa ngáy, khó chịu, đau nhức, khó nuốt;
– Hậu môn ngứa, tiết dịch, đau khi đi đại tiện.
3.4. Biến chứng thường gặp
Ở nữ giới, bệnh lậucó nguy cơ để lại nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời. Cụ thể gồm:
– Theo thời gian, vi khuẩn sẽ di chuyển vào đường sinh sản, gây ảnh hưởng đến tử cung, ống dẫn trứng và buồng trứng. Đây là một trong những nguyên nhân chính gây bệnh viêm vùng chậu với các triệu chứng đau đớn dữ dội.
– Nếu gây viêm mủ vòi trứng, thường để lại sẹo ở ống dẫn trứng, khiến việc mang thai gặp khó khăn, có thể gây thai ngoài tử cung (xảy ra khi trứng được thụ tinh làm tổ bên ngoài tử cung).
– Lây truyền sang trẻ sơ sinh trong khi sinh.
Ở nam giới, một số biến chứng nghiêm trọng phải kể đến gồm:
– Hình thành sẹo ở niệu đạo.
– Hình thành áp xe bên trong dương vật, gây ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.
– Viêm mào tinh hoàn, viêm ống dẫn tinh gần tinh hoàn.
– Nhiễm trùng laan vào máu, gây ra các biến chứng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng như: viêm khớp, tổn thương van tim…
4. Chẩn đoán
Đối với bệnh lậu, bác sĩ có thể chỉ định một số phương pháp chẩn đoán cụ thể như sau:
– Xét nghiệm nước tiểu: Thấy nhiều bạch cầu, hồng cầu, tế bào viêm long và vi khuẩn;
– Kiểm tra mẫu dịch: Bác sĩ có thể lấy mẫu dịch từ dương vật, âm đạo, cổ họng hoặc trực tràng để mang đi xét nghiệm nhuộm và soi tươi (có kết quả sau khoảng 30 phút) hoặc nuôi cấy định danh vi khuẩn (có thể mất 48–72h để cho ra kết quả kèm theo kháng sinh đồ);
– Xét nghiệm các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác: Bác sĩ có thể đề nghị xét nghiệm các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác bởi bệnh lậu thường làm tăng nguy cơ nhiễm trùng, đặc biệt là chlamydia. Ngoài ra, xét nghiệm HIV cũng được khuyến nghị. Tùy thuộc vào các yếu tố rủi ro, xét nghiệm các bệnh lây truyền qua đường tình dục liên quan cũng có thể có ích cho chẩn đoán.
5. Điều trị bệnh
Việc điều trị bệnh lậu cần được tiến hành tại các cơ ở y tế chuyên khoa, nơi có đội ngũ thầy thuốc đủ kiến thức, kinh nghiệm; có đủ thuốc và các phương pháp xét nghiệm chẩn đoán và theo dõi kết quả điều trị.
5.1. Điều trị bệnh lậu ở người trưởng thành
Các trường hợp này thường được chỉ định điều trị bằng kháng sinh. Hiện nay, chủng vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae kháng thuốc đang nổi lên, do đó bệnh lậu không biến chứng nên được điều trị bằng thuốc Ceftriaxone hoặc Spectinomycin dạng tiêm kết hợp Azithromycin đường uống. Nếu người bệnh dị ứng với thuốc kháng sinh nhóm Cephalosporin, bác sĩ có thể chỉ định dùng nhóm Quinolon đường uống hoặc Gentamicin đường tiêm và Azithromycin đường uống.
5.2. Điều trị bệnh lậu cho đối tác quan hệ tình dục
Đối tác quan hệ tình dục của người mắc bệnh lậu cũng nên đi xét nghiệm ngay khi không có dấu hiệu hoặc triệu chứng. Tùy theo từng trường hợp, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp.
5.3. Điều trị bệnh lậu cho trẻ sơ sinh
Người mẹ mắc bệnh lậu có thể lây truyền sang trẻ nhỏ trong quá trình sinh. Đối với trường hợp này, bác sĩ thường chỉ định điều trị bằng thuốc kháng sinh.
6. Phòng bệnh
Cách duy nhất để ngăn ngừa bệnh lậu là quan hệ tình dục an toàn, dưới đây là một số giải pháp để giảm nguy cơ mắc bệnh ở mức tối đa:
– Luôn sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục;
– Không quan hệ tình dục với người đang có triệu chứng nhiễm trùng hoặc bệnh lậu;
– Tránh quan hệ cùng lúc với nhiều người;
– Đi xét nghiệm ngay khi có triệu chứng nghi ngờ mắc bệnh;
– Đi xét nghiệm bệnh lậu cho cả bạn tình để phát hiện nguyên nhân.
Tác giả bài viết:
TS. Nguyễn Triệu Vân
Bác sĩ cao cấp, cố vấn chuyên môn của Napharco.
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NAPHARCO
Địa chỉ: Đường D1, Khu công nghiệp Yên Mỹ II, Thị trấn Yên Mỹ, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên
Điện thoại: 02213.766.338
Hotline: 0916.953.559
Mail: napharcopharma.corp@gmail.com