Một số bệnh thận thường gặp
Thận là cơ quan có nhiệm vụ loại bỏ chất thải lỏng, chất độc hại ra ngoài cơ thể qua nước tiểu. Khi thận không hoàn thành nhiệm vụ, sức khỏe sẽ bị suy giảm nghiêm trọng. Bài viết đề cập đến các bệnh thường gặp và biện pháp phòng ngừa, bảo vệ thận kịp thời.
1. Vai trò của thận đối với cơ thể
Thận là một cơ quan quan trọng trong hệ bài tiết của cơ thể. Thận có 4 chức năng chính bao gồm:
- Giữ cân bằng dịch trong cơ thể;
- Giữ cân bằng các chất khoáng cần thiết, đặc biệt nhất là kali;
- Loại bỏ các sản phẩm giáng hóa của protein như ure, creatinin…;
- Giải phóng một số hormone cần thiết vào máu như erythropoietine giúp tủy xương tạo hồng cầu, enzyme renin giúp điều hòa huyết áp…
Với những chức năng quan trọng như vậy, thận trở thành cơ quan vô cùng cần thiết của cơ thể. Vì thế, khi thận gặp bất thường, toàn bộ cơ thể cũng sẽ bị ảnh hưởng.
2. Các bệnh thận thường gặp nhất
Do thực hiện các chức năng rất quan trọng đối với cơ thể nên sẽ có rất nhiều vấn đề có thể xảy ra tại thận. Các bệnh thận thường gặp nhất gồm:

2.1. Suy thận
Suy thận còn được gọi là tổn thương thận, là tình trạng suy giảm chức năng vốn có của thận. Suy thận được chia thành suy thận cấp và suy thận mạn.
Suy thận cấp thường diễn ra trong thời gian ngắn, có thể điều trị khỏi hoàn toàn hoặc phục hồi một phần chức năng thận nếu điều trị đúng cách.
Trong khi đó, suy thận mạn là tình trạng bệnh mạn tính, không điều trị khỏi hoàn toàn. Các phương pháp điều trị chỉ giúp ngăn chặn sự tiến triển của bệnh và giảm thiểu các biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra. Suy thận mạn nếu không điều trị thì chức năng thận mất hoàn toàn, thận sẽ ngừng hoạt động và có thể dẫn đến tử vong do chất độc hại không thể loại bỏ ra khỏi cơ thể.
2.2. Viêm cầu thận
Viêm cầu thận là tình trạng cầu thận bị viêm, bao gồm viêm ở các tiểu cầu thận và viêm các mạch máu trong thận. Viêm cầu thận có các biểu hiện như phù, thiếu máu, tăng huyết áp, thay đổi thành phần nước tiểu… Nếu không phát hiện và điều trị sớm, viêm cầu thận có thể tiến triển thành suy thận, gây ra các ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và tính mạng của người bệnh.
2.3. Sỏi thận
Bệnh sỏi thận là bệnh lý về thận rất nhiều người gặp phải, đặc biệt là nam giới. Sỏi thận còn được gọi với cái tên khác là sạn thận. Đây là tình trạng các chất khoáng trong nước tiểu đọng lại ở thận, bàng quang, niệu quản, lâu ngày hình thành nên các tinh thể rắn (sỏi).
Kích thước của sỏi có thể nhỏ vài mm nhưng cũng có thể lên tới vài cm. Sỏi nhỏ có thể tự đào thải qua nước tiểu nhưng những viên sỏi to thì khó. Chúng di chuyển trong thận, niệu quản, bàng quang, cọ xát và có thể gây tổn thương, thậm chí gây tắc đường dẫn nước tiểu, đe dọa đến sức khỏe của người bệnh.
2.4. Viêm thận bể thận cấp
Đây là bệnh lý nhiễm khuẩn tiết niệu trên, bao gồm nhiễm khuẩn cấp tính đài thận, bể thận, nhu mô thận và niệu quản. Bệnh lý này dễ xuất hiện sau khi bị nhiễm khuẩn tiết niệu dưới, sau tắc nghẽn đường niệu hoặc sau khi phẫu thuật hệ tiết niệu và có ổ viêm khu trú.
2.5. Hội chứng thận hư
Đây cũng là bệnh thận thường gặp, còn được gọi là bệnh thận nhiễm mỡ. Bệnh lý này là tình trạng thận bị hư yếu, gây ra các triệu chứng như viêm phù, máu giảm protein, tăng mỡ, nước tiểu có protein.
2.6. Ung thư thận
Ung thư thận là tình trạng các tế bào thận phát triển quá mức, dẫn đến hình thành các khối u ác tính nguy hiểm. Bệnh ung thư thận có tỷ lệ mắc đứng thứ 3 trong các loại ung thư hệ tiết niệu, chỉ đứng sau ung thư tuyến tiền liệt và ung thư bàng quang.
Ung thư thận nếu không được điều trị sớm có thể đe dọa đến tính mạng người bệnh. Đặc biệt là khi phát hiện bệnh ở giai đoạn cuối, việc điều trị khỏi là hoàn toàn không thể.
3. Các dấu hiệu/triệu chứng của bệnh thận cần lưu ý
Bệnh thận thường không có biểu hiện rõ ràng khi ở giai đoạn sớm. Vì vậy, ngay khi có những biểu hiện dưới đây, cần đi khám ngay vì đó có thể là dấu hiệu bệnh thận đáng báo động.
3.1. Suy nhược cơ thể
Thường xuyên mệt mỏi, khó tập trung có thể là dấu hiệu cảnh báo bệnh thận. Chức năng thận suy giảm, chất độc hại không được loại bỏ khỏi cơ thể mà tích tụ trong máu khiến oxy và dưỡng chất trong hồng cầu giảm theo, làm cho các tế bào khác không được cung cấp đủ năng lượng để duy trì hoạt động. Vì vậy, người bệnh thường xuyên bị thiếu máu, cơ thể suy nhược, mệt mỏi, khó tập trung.
3.2. Khó ngủ
Ít người biết rằng khó ngủ cũng là một dấu hiệu cảnh báo bệnh thận. Khi chức năng thận suy giảm, độc tố không được lọc bỏ mà tích tụ trong máu dẫn đến hiện tượng khó ngủ.
3.3. Đi tiểu nhiều
Người bình thường, mỗi ngày đi tiểu chừng 6-8 lần. Khi nhu cầu đi tiểu bỗng nhiên tăng lên, nhất là vào ban đêm có thể cảnh báo thận đang gặp vấn đề. Nguyên nhân là do bộ lọc của thận bị tổn thương nên kích thích nhu cầu đi tiểu.
Ngoài ra, thường xuyên đi tiểu cũng có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng đường tiết niệu hoặc bệnh tuyến tiền liệt phì đại ở nam giới.
3.4. Da khô và ngứa
Khi thận bị tổn thương, khả năng duy trì cân bằng mật độ khoáng chất và chất dinh dưỡng bị ảnh hưởng. Từ đó, gây ra một số bệnh lý liên quan đến xương và chất khoáng, dẫn đến tình trạng khô da, ngứa da.
3.5. Đi tiểu ra máu
Máu lẫn trong nước tiểu (nước tiểu màu đỏ, màu sẫm) là một trong những dấu hiệu dễ nhận biết của bệnh thận. Thông thường, thận có nhiệm vụ giữ lại hồng cầu. Tuy nhiên, nếu thận bị tổn thương, hồng cầu sẽ không được giữ lại mà lẫn vào nước tiểu và được thải ra bên ngoài.
3.6. Xuất hiện bọng mắt
Thận bị tổn thương có thể dẫn đến tiểu ra protein. Khi lượng protein bị đào thải ra ngoài nhiều khiến cơ thể thiếu protein, làm xuất hiện bọng mắt trong thời gian dài. Nếu thấy xuất hiện bọng mắt, người bệnh nên đi khám sớm.
3.7. Nước tiểu nổi bọt, mùi khai
Nước tiểu nổi bọt như bong bóng xà phòng là dấu hiệu điển hình của bệnh suy thận và cũng là một trong những dấu hiệu chứng tỏ thận đang bất thường. Nguyên nhân của hiện tượng này là do trong nước tiểu chứa protein mà thận tái hấp thu không hết nên thải ra ngoài.

3.8. Phù chân
Chức năng thận suy giảm khiến natri tồn đọng trong cơ thể, không được đào thải ra ngoài. Lâu dần sẽ tích tụ lại dẫn đến tích trữ dịch cơ thể ở chân và mắt cá chân gây hiện tượng phù.
3.9. Chuột rút (co cơ)
Chuột rút cơ bắp cũng có thể là dấu hiệu cảnh báo bệnh thận. Khi bị bệnh thận, cân bằng điện giải bị ảnh hưởng. Nồng độ canxi quá thấp, nồng độ phốt pho không được kiểm soát tốt gây nên tình trạng chuột rút cơ bắp.
3.10. Chán ăn, mất khẩu vị
Sự tích tụ chất thải, độc tố trong cơ thể cũng có thể là nguyên nhân khiến người bệnh chán ăn, mất khẩu vị.
4. Cần làm gì khi mắc bệnh thận?
Thông thường, khi bị bệnh thận, các triệu chứng không rõ ràng ở giai đoạn sớm. Đến khi có biểu hiện rõ ràng thì bệnh đã ở giai đoạn nặng. Vì vậy, các chuyên gia khuyến cáo người dân nên chủ động đi khám sức khỏe hằng năm để theo dõi tình trạng sức khỏe và phát hiện bất thường sớm.
Với những trường hợp có biểu hiện bất thường như đã kể trên, người bệnh nên đi khám thận tiết niệu ngay. Hãy lựa chọn địa chỉ uy tín để được thăm khám, chẩn đoán chính xác cũng như được bác sĩ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp, hiệu quả, ngăn chặn biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra.
5. Cách phòng ngừa bệnh thận như thế nào?
Sau đây là các biện pháp giúp phòng ngừa bệnh thận:
– Không hút thuốc;
– Uống đủ nước (400ml/10 kg cân nặng/24 giờ);
– Kiểm soát huyết áp;
– Xét nghiệm và kiểm tra định kỳ, nhất là những đối tượng có tiền sử người thân trong gia đình có bệnh thận;
– Duy trì cân nặng hợp lý nhằm kiểm soát lượng đường và cholesterol, đặc biệt là những đối tượng có bệnh tiểu đường;
– Hạn chế một số loại thực phẩm sau trong khẩu phần ăn như: không ăn quá nhiều muối, protein động vật như thịt bò và thịt gà; không ăn quá nhiều trái cây chứa axit citric như cam, chanh và bưởi; một số thực phẩm có chứa oxalat như củ cải đường, rau chân vịt, khoai lang và sôcôla;
– Những thực phẩm sau sẽ giúp bạn giải đáp câu hỏi “bệnh thận nên ăn gì”, bao gồm: thịt nạc, gia cầm không có da, cá, đậu, rau, trái cây, sữa ít béo hoặc không có chất béo, sữa chua và pho mát.
Bệnh thận thường không thể điều trị tận gốc và hoàn toàn khỏi bệnh nên lối sống lành mạnh, kết hợp với tuân thủ lời khuyên của bác sĩ là cách tốt nhất giúp sống chung với bệnh và duy trì sức khỏe của thận nói riêng và cơ thể nói chung.
TS. Nguyễn Triệu Vân, Bác sĩ cao cấp, cố vấn chuyên môn của NAPHARCO